Các bệnh thường gặp ở trẻ em: Cách nhận biết và phòng ngừa hiệu quả
Ngày cập nhật
I.Bệnh hô hấp - một trong các bệnh thường gặp ở trẻ em
Hệ hô hấp của trẻ nhỏ có cấu trúc đặc thù với đường thở hẹp và vòi nhĩ ngắn, khiến trẻ dễ bị viêm nhiễm và gặp biến chứng hô hấp hơn so với người lớn.
1.Viêm tiểu phế quản
Nguyên nhân chính: Hơn 80% trường hợp là do virus hợp bào hô hấp (RSV). Virus tấn công và gây viêm, phù nề, tăng tiết dịch ở các tiểu phế quản tận cùng, dẫn đến tắc nghẽn đường thở.
Nhận biết bệnh sớm qua những dấu hiệu sau
- Lúc mới mắc, trẻ thường có biểu hiện như cảm thông thường: ho nhẹ, nghẹt hoặc chảy mũi.
- Sau 1-2 ngày, ho tăng dần và xuất hiện khò khè (wheezing) là âm thanh rít khi thở ra.
- Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm: Trẻ thở nhanh (tần số thở > 60 lần/phút ở trẻ < 2 tháng tuổi), rút lõm lồng ngực, tím tái quanh môi hoặc đầu chi.
Phương pháp chăm sóc giúp trẻ nhanh hồi phục:
- Hút mũi, rửa mũi bằng nước muối ưu trương( 3% hoặc 5% NaCl) để giảm phù nề, làm loãng đàm nhớt.
- Cho trẻ nằm đầu cao để dễ thở hơn
- Tuyệt đối không tự ý dùng kháng sinh hoặc thuốc giãn phế quản trừ khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

>>> Có thể bạn quan tâm: Dụng cụ y tế Hút Mũi Baby Good hộp 1 cái
2.Viêm phổi - một trong những căn bệnh nguy hiểm thường gặp
Viêm phổi (Pneumonia) là tình trạng viêm nhu mô phổi, có thể do virus( phổ biến) hoặc vi khuẩn ( thường nặng hơn)
Một số dấu hiệu quan trọng để chẩn đoán: Sốt cao kéo dài và thở nhanh. WHO định nghĩa thở nhanh là dấu hiệu lâm sàng quan trọng nhất của viêm phổi ở trẻ em. Dưới đây là tiêu chuẩn cho nhịp thở nhanh:
- Trẻ < 2 tháng: ≥ 60 nhịp thở mỗi phút
- Trẻ từ 3 đến 11 tháng: ≥ 50 nhịp thở mỗi phút
- Từ 1 đến 5 tuổi: ≥ 40 nhịp thở/phút
- Trên 5 tuổi: ≥ 30 nhịp thở/ phút
Lưu ý: Khi trẻ có dấu hiệu thở nhanh, việc cấp thiết nhất là đưa trẻ đến cơ sở y tế để được đánh giá mức độ bão hòa oxy và có phác đồ điều trị kịp thời.
II.Nhóm bệnh tiêu hóa do sự mất cân bằng của hệ vi sinh
Gastroenteritis, hay còn gọi là rối loạn tiêu hóa, là tình trạng viêm cấp tính đường tiêu hóa, thường gặp ở trẻ em do nhiễm khuẩn, virus hoặc thói quen vệ sinh và dinh dưỡng chưa đảm bảo.
1.Bệnh tiêu chảy cấp
Nguyên nhân gây bệnh:
- Virus Rotavirus: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tiêu chảy nặng ở trẻ dưới 5 tuổi. Bệnh thường khởi phát với tình trạng nôn ói nhiều trước khi xuất hiện dấu hiệu tiêu chảy.
- Vi khuẩn: Thường do ăn uống không hợp vệ sinh, phổ biến nhất là Salmonella và Escherichia coli( E.coli).
Nguyên tắc điều trị chuẩn:
- Bù dịch điện giải bằng Oresol (ORS):
Bù điện giải là một trong những biện pháp hàng đầu khi trẻ gặp phải trình trạng tiêu chảy. Tuy nhiên,để Oresol phát huy hiệu quả tối ưu, cần lưu ý pha đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu dung dịch quá đặc hoặc quá loãng, áp lực thẩm thấu sẽ thay đổi khiến ruột khó hấp thu nước khiến tình trạng tiêu chảy trở nên nghiêm trọng hơn.( nên pha với liều lượng 1 gói Oresol 245 vào 200ml nước đun sôi để nguội) .Mỗi gói Oresol chỉ có hiệu lực trong vòng 24 giờ sau khi pha. Do đó phần dung dịch còn thừa sau 24 giờ cần được loại bỏ và pha gói mới trước khi sử dụng tiếp.
- Bổ sung probiotics cho trẻ: Probiotics giúp phục hồi cân bằng hệ vi sinh đường ruột và rút ngắn thời gian tiêu chảy ở trẻ. Nên chọn các chủng đã được chứng minh hiệu quả như Lactobacillus rhamnosus GG hoặc Saccharomyces boulardii. Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ, hòa với nước hoặc sữa ấm, tránh trộn với nước quá nóng. Lưu ý rằng probiotics không thay thế bù dịch Oresol hoặc điều trị y tế khi trẻ mất nước nặng.
- Bổ sung kẽm: Thiếu kẽm là một trong những nguyên nhân quan trọng khiến trẻ dễ mắc tiêu chảy, chiếm khoảng 30 - 40% các trường hợp. Khi cơ thể thiếu kẽm, hệ miễn dịch của trẻ suy giảm, giảm khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh. Đồng thời, sự thiếu hụt này cũng làm rối loạn chức năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như tiêu chảy kéo dài và chậm phát triển thể chất. Vì thế, việc bổ sung kẽm cho trẻ bị tiêu chảy là vô cùng quan trọng
Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc bổ sung kẽm cho trẻ bị tiêu chảy nên thực hiện như sau:
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Khoảng 10mg mỗi ngày, trong 10 đến 14 ngày.
- Trẻ từ 6 tháng trở lên: Khoảng 20mg mỗi ngày, trong 10 đến 14 ngày.
Lưu ý: Nên hạn chế cho trẻ dùng các loại thức uống có đường và cafein vì nó có thể gây mất nước hoặc ảnh hưởng tiêu hóa ở trẻ
>>> Có thể bạn quan tâm: Viên sủi bù nước và điện giải Oresol Pluz hộp 10 tuýp 10 viên
2. Táo bón cơ năng- dạng táo bón phổ biến ở trẻ em
Táo bón mạn tính là khi trẻ có ≤ 2 lần đi tiêu 1 tuần và cảm thấy khó khăn khi đi tiêu, đau rát hậu môn và có thể có tiền sử nhịn đi tiêu.
Giải pháp điều trị:
- Tăng chất xơ hòa tan và không hòa tan: Cung cấp đầy đủ cả chất xơ hòa tan và không hòa tan từ rau xanh, trái cây và các loại đậu giúp hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả. Chất xơ hòa tan (ví dụ: yến mạch, trái cây, đậu) giúp làm mềm phân và hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng, trong khi chất xơ không hòa tan (ví dụ: ngũ cốc nguyên hạt, rau lá xanh, vỏ khoai tây) tăng khối lượng phân, thúc đẩy nhu động ruột.
- Đảm bảo đủ nước: Việc uống đủ nước rất quan trọng để chất xơ hoạt động hiệu quả và giúp phân mềm, dễ thải ra. Theo kết quả nghiên cứu, một cách đơn giản để tính nhu cầu nước hằng ngày cho trẻ là theo quy tắc 4-2-1:
- 10 kg cân nặng đầu tiên: 4 ml nước mỗi kg mỗi giờ.
- Từ 10 đến 20 kg: 40 ml mỗi giờ cộng thêm 2 ml cho mỗi kg trên 10 kg.
- Trên 20 kg: 60 ml mỗi giờ cộng thêm 1 ml cho mỗi kg vượt 20 kg.
- Tập thói quen đi tiêu: Cho trẻ ngồi bô vào cùng một thời điểm sau bữa ăn để tận dụng phản xạ dạ dày - đại tràng

III.Nhóm bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ
1.Bệnh tay chân miệng
Nguyên nhân gây bệnh:
Tác nhân gây bệnh thường là 2 loại virus Coxsackie A16 hoặc Enterovirus 71 (EV71).. Trong đó, EV71 là chủng có nguy cơ dẫn đến biến chứng thần kinh và tim mạch nghiêm trọng.
Phân độ lâm sàng:
- Độ I: Xuất hiện loét miệng và/hoặc bóng nước trên tay, chân, mông.
- Độ II (Nguy hiểm): Trẻ có các dấu hiệu tổn thương thần kinh trung ương như giật mình, run chi, đi loạng choạng.
- Độ III – IV: Xuất hiện suy hô hấp, trụy tim mạch, cần can thiệp y tế khẩn cấp
Giải pháp hạn chế nguy cơ lây nhiễm tay chân miệng:
- Vệ sinh cá nhân thường xuyên và đúng cách mỗi ngày
- Làm sạch đồ chơi, dụng cụ ăn uống và khu vực sinh hoạt của trẻ.
- Cho trẻ nghỉ học, tránh tụ tập nếu nghi ngờ nhiễm bệnh
- Tiêm phòng EV71 giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nặng.
- Khử khuẩn bề mặt, vật dụng trẻ thường tiếp xúc.
Trong mùa dịch, nếu trẻ xuất hiện loét miệng kèm dấu hiệu giật mình khi ngủ hoặc khi chơi, dù chỉ một lần, cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay để theo dõi và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.
>>> Bạn có thể quan tâm: Tổng quan về bệnh tay chân miệng

2. Bệnh sởi
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính và lây lan nhanh chóng do virus sởi gây ra
Tác nhận gây bệnh: Virus sởi (Measles virus), thuộc giống Morbillivirus, họ Param
yxoviridae.
Đường lây truyền chính: Sởi là bệnh có tính lây nhiễm khá cao, chủ yếu lây qua:
- Đường hô hấp: Tiếp xúc với các giọt bắn từ mũi, họng của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện
- Không khí và bề mặt: Virus có thể tồn tại trong không khí và trên các bề mặt bị nhiễm trong tối đa 2 giờ
- Tiếp xúc trực tiếp: Chạm vào dịch tiết mũi, họng của người bệnh
Thời kỳ lây bệnh: Virus có thể truyền từ 4 ngày trước khi phát ban đến 4–5 ngày sau khi phát ban, khiến sởi trở thành một trong những bệnh có mức lây nhiễm rất cao.
Các triệu chứng điển hình của bệnh sởi:
Những triệu chứng của bệnh sởi thường xuất hiện sau 7-14 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus hay còn gọi là giai đoạn ủ bệnh và thường được chia thành các giai đoạn:
Giai đoạn | Thời gian | Triệu chứng chính | Dấu hiệu đặc trưng |
| Khởi phát | 2 - 4 ngày |
| Hạt Koplik: Các đốm trắng nhỏ với tâm trắng xanh nhạt trên niêm mạc má, xuất hiện và biến mất nhanh trong 12–24 giờ. Quan trọng để chẩn đoán sớm. |
| Toàn phát | 3 - 5 ngày |
| Thứ tự mọc ban: Sau tai -> mặt, cổ -> ngực, lưng, cánh tay -> bụng, mông, đùi, chân |
| Hồi phục | 3 - 5 ngày |
| Vằn da hổ: Vết thâm nhạt trên da theo thứ tự ngược, từ mặt xuống chân |
Biện pháp phòng chống bệnh sởi:
- Chủ động tiêm phòng đầy đủ và đúng thời gian khuyến cáo để cơ thể có miễn dịch tốt nhất.
- Vệ sinh tay đúng cách trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh hoặc tiếp xúc nơi công cộng.
- Hạn chế lây nhiễm qua đường hô hấp bằng việc che chắn miệng khi ho hoặc hắt hơi.
- Người đang mắc bệnh nên ở phòng riêng, hạn chế tiếp xúc đến khi khỏi hoàn toàn.
- Dọn dẹp và khử khuẩn không gian sống định kỳ, đặc biệt là khu vực sinh hoạt chung.
- Ăn uống đủ chất, bổ sung vitamin, đặc biệt là vitamin a và khoáng chất để tăng cường hệ miễn dịch.
3.Bệnh thủy đậu
Thủy đậu hay còn gọi là trái rạ, phỏng dạ là một bệnh truyền nhiễm cấp tính vô cùng dễ lây lan
Tác nhân gây bệnh: Virus Varicella Zoster (VZV), một loại virus thuộc họ Herpesviridae.
Đường lây truyền:
- Đường hô hấp: Lây qua các giọt bắn từ mũi, họng khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện
- Tiếp xúc trực tiếp: Qua dịch từ các nốt mụn nước bị vỡ.
- Lây trực tiếp: Qua các đồ vật vừa bị nhiễm dịch tiết của người bệnh.
Khả năng lây lan: Virus có thể truyền từ 1–2 ngày trước khi phát ban đến khi tất cả các nốt mụn nước đóng vảy hoàn toàn (thường 7–10 ngày).
Đặc điểm của VZV: Sau khi khỏi bệnh, virus không bị tiêu diệt hoàn toàn mà ngủ lại trong các hạch thần kinh. Khi gặp điều kiện thuận lợi như suy giảm miễn dịch hoặc căng thẳng, virus có thể tái hoạt động, gây ra Zona thần kinh (Herpes Zoster).
Diễn tiến bệnh thủy đậu qua từng giai đoạn:
Giai đoạn | Thời gian | Đặc trưng lâm sàng của thủy đậu | Lưu ý nổi bật trong quá trình mắc bệnh |
| Ủ bệnh | Giai đoạn ủ bệnh dao động trong khoảng 10-21 ngày, tùy thể trạng từng người | Không có triệu chứng rõ ràng; trẻ vẫn khỏe mạnh | Thời kỳ này không lây nhiễm |
| Khởi phát | 1–2 ngày trước phát ban |
|
|
| Toàn phát | 3–5 ngày |
|
|
| Hồi phục | Khoảng 7–10 ngày | Ban mụn nước khô và đóng vảy | Khi tất cả mụn đã đóng vảy, trẻ khỏi bệnh và không còn lây nhiễm. Vảy sẽ tự bong, không để lại sẹo nếu trẻ không gãi gây nhiễm trùng sâu |
Cách phòng tránh và bảo vệ trẻ khỏi bệnh
- Chủ động tiêm phòng thủy đậu để cơ thể hình thành miễn dịch
- Tránh tiếp xúc gần với người đang mắc thủy đậu cho đến khi các nốt phỏng khô hoàn toàn.
- Duy trì thói quen vệ sinh tốt, đặc biệt là trong thời điểm có bệnh.
- Tuyệt đối không dùng chung đồ dùng sinh hoạt cá nhân như ly, đũa, khăn mặt hay bàn chải.
- Rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Súc miệng, rửa mũi bằng dung dịch muối sinh lý hàng ngày để loại bỏ vi khuẩn.
- Tập luyện thể dục thể thao hợp lý và ngủ đủ giấc để tăng cường sức đề kháng

IV.Các bệnh thường gặp ở trẻ em khác
1. Viêm tai giữa
Cơ chế bệnh sinh:
Nhiễm trùng từ mũi họng có thể lan lên tai giữa qua vòi Eustachian. Ở trẻ nhỏ, vòi nhĩ ngắn, rộng và nằm ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn hoặc virus xâm nhập, dẫn đến viêm tai giữa.
Dấu hiệu thường gặp:
- Trẻ quấy khóc nhiều vào ban đêm, đột ngột tỉnh giấc.
- Dụi tai, chán ăn, hoặc sốt nhẹ không rõ nguyên nhân sau một đợt cảm lạnh.
- Trẻ nhỏ thường khó diễn đạt đau tai, nên cha mẹ cần quan sát hành vi tinh tế.
Chăm sóc và phòng ngừa:
- Thăm khám bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để xác định loại viêm (cấp tính, thanh dịch) và đưa ra phương án điều trị phù hợp.
- Không tự ý dùng thuốc nhỏ tai nếu chưa biết tình trạng màng nhĩ.
- Giữ cho trẻ vệ sinh mũi họng tốt bằng nước muối sinh lý, đặc biệt khi trẻ có cảm lạnh hoặc viêm họng.
- Tránh tiếp xúc với khói thuốc và các yếu tố gây dị ứng, vì chúng có thể làm nặng thêm tình trạng viêm tai.
2. Bệnh viêm da cơ địa
Đặc điểm bệnh:
Viêm da cơ địa là bệnh mạn tính, diễn tiến chu kỳ, thường bùng phát khi da khô hoặc tiếp xúc với các tác nhân kích ứng.
Nguyên tắc chăm sóc:
- Dưỡng ẩm là chìa khóa: Dùng kem dưỡng ẩm chuyên sâu chứa ceramides, acid béo ít nhất 2 lần/ngày, đặc biệt ngay sau khi tắm để khóa ẩm.
- Tắm nước ấm, không dùng xà phòng mạnh hoặc sữa tắm có chất tẩy rửa.
- Tránh tác nhân kích ứng: Len, lông chó mèo, chất gây dị ứng trong thực phẩm, hóa chất tẩy rửa.
Những điểm cần lưu ý đối với bệnh viêm da cơ địa:
- Nếu vùng da viêm nhiễm nặng, đỏ tấy, rỉ dịch hoặc trẻ ngứa quá mức, cần thăm khám bác sĩ da liễu để được kê thuốc bôi thích hợp.
- Giữ móng tay trẻ ngắn và sạch để giảm nguy cơ nhiễm trùng do gãi.
- Mặc quần áo mềm, thoáng khí để hạn chế kích ứng da.
Các bệnh thường gặp ở trẻ em nếu không được phát hiện và chăm sóc kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Việc nhận biết những dấu hiệu sớm, tiêm chủng đầy đủ cùng chăm sóc dinh dưỡng hợp lý là nền tảng quan trọng để phòng ngừa bệnh
Theo dõi ngay Medigo để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích cho sức khỏe.
>>> Bạn có thể quan tâm: Kem dưỡng ẩm giảm ngứa Suu Balm Kids Dual Rapid Itch Relieving & Restoring Ceramide Moisturiser hộp 1 tuýp 45ml

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(6 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
